Có 5 kết quả:
寂寂 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ • 寄跡 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ • 寄迹 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ • 济济 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ • 濟濟 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
quiet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to live away from home temporarily
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to live away from home temporarily
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a horde or multitude of people
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a horde or multitude of people