Có 5 kết quả:

寂寂 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ寄跡 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ寄迹 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ济济 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ濟濟 jì jì ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

to live away from home temporarily

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to live away from home temporarily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a horde or multitude of people

Bình luận 0